Bật Mí Cách Đọc Hiểu Nhanh Bao Bì Sản Phẩm Bằng Tiếng Nhật

  • 09-09-2021

Các loại thực phẩm, hàng hoá, mỹ phẩm... nhập khẩu từ Nhật Bản ngày nay không còn quá xa lạ với mọi người. Chúng ta có thể bắt gặp những mẫu bao bì với chi chít tiếng Nhật ở phần tên, hay mô tả sử dụng ở mặt sau bao bì. Một số sản phẩm nếu mua tại siêu thị thường sẽ có nhãn phụ giúp bạn nắm các thông tin cơ bản, nhưng với hàng "xách tay" thường sẽ không có phần này.

Vậy phải làm sao nếu bạn không biết tiếng Nhật nhưng lại là "tín đồ" của hàng nội địa, hãy lưu ý các cụm từ sau giúp bạn xác định được phần quan trọng trên nhãn sản phẩm:

  1. 名称(Tên gọi ): tên của thực phẩm
  2. 原材料名(Tên thành phần nguyên liệu): tên của tất cả nguyên vật liệu được sử dụng trong thực phẩm
  3. 内容量 (Khối lượng tịnh ): khối lượng của thực phẩm (không tính bao bì)
  4. 賞味期限 (Thời hạn sử dụng): thời hạn mà người tiêu dùng nên sử dụng sản phẩm để đảm bảo vị tươi ngon. Thông tin này có thể được ghi ở vị trí khác, không phải bên trong khung như hình ảnh ở trên. Ngoài ra, một số sản phẩm sẽ ghi là 消費期限 (shohi-kigen) với ý nghĩa là sản phẩm chỉ có thể được sử dụng an toàn trong thời hạn đó, nên bạn cần dùng nó trước ngày hết hạn.
  5. 保存方法 (Phương pháp bảo quản) : ghi rõ về phương pháp bảo quản phù hợp đối với sản phẩm. Tùy theo từng loại thực phẩm mà cách bảo quản sau khi mở nắp sẽ được quy định cụ thể.
  6. 製造者等の名称及び住所 (Tên và địa chỉ của nhà sản xuất): ghi rõ thông tin về nhà sản xuất sản phẩm. Nếu là sản phẩm nhập khẩu thì thông tin của đơn vị nhập khẩu sẽ được ghi rõ.

  1. 熱量 (エネルギー) (Calorie (năng lượng)): thể hiện lượng calo
  2. たんぱく質 (Chất đạm): là thành phần dinh dưỡng quan trọng tạo nên cơ bắp, các cơ quan nội tạng, da, tóc, móng, nội tiết tố, enzym trong cơ thể và chất miễn dịch. Chất đạm cũng đóng vai trò quan trọng giúp vận chuyển chất dinh dưỡng cho cơ thể.
  3. 脂質 (Chất béo): được dự trữ trong cơ thể và được dùng làm nguồn năng lượng giúp điều hòa thân nhiệt và tạo ra lực để vận động.
  4. 炭水化物 (Carbohydrate): là một trong ba chất dinh dưỡng chính cùng với chất đạm và chất béo. Đây là nguồn năng lượng giúp cơ thể cử động.
  5. 食塩相当量 (Lượng muối tương ứng): là giá trị nhận được bằng cách chuyển hóa lượng natri có trong thực phẩm thành muối. Natri có vai trò điều chỉnh lượng nước trong cơ thể.

Nếu bạn vẫn muốn "đọc là hiểu", không cần mất nhiều thời gian tra cứu, hãy tham gia ngay một Khoá học tiếng Nhật tại Trung tâm Nhật ngữ Rainichi.

Để được tư vấn khoá học phù hợp, liên hệ ngay: 098 696 0303  (Ms.Hoài)

------------------

Rainichi - Tiếng Nhật siêu tốc tiếp bước thành công

ϟ Website: www.tiengnhatcaptoc.com

ϟ Hotline tư vấn: 098 696 0303

#rainichi #tiengnhatcaptoc #apprainichi #hoconline #luyenthin3 #jlpt #hoctiengnhatonline

Leave your comment