CÁCH ĐỌC BOOKING HÀNG XUẤT KHẨU
- 30-12-2022
Mỗi hãng tàu sẽ có một cách thể hiện thông tin trên Booking riêng, có thể là tiếng Anh, từ ngữ chuyên ngành, hoặc Việt hóa các thông tin, nhưng vẫn sẽ có một số từ ngữ, ký hiệu riêng biệt chuyên ngành.
Booking No: Số hiệu booking mà hãng tàu quy định riêng.
Carrier: Hãng vận tải, hãng tàu cung cấp.
Vessel/Voyage: Tên tàu và số hiệu của chuyến tàu
Port of receipt (POR): Cảng nhận hàng
Port of loading (POD): Cảng bốc hàng
Si cut off date: Thời gian gửi các thông tin để làm B/L tới hãng tàu
Cut off date/time: thời gian cắt máng. Đây là kết thúc công việc bốc hàng hóa lên tàu
ETA/ETD Date: Ngày tàu bốc hàng tại cảng và ngày tàu rời cảng
Connection VSL/VOY: Tên tàu và số hiệu chuyến khi chuyển tải
Final Destination: Cảng giao hàng cuối cùng
Shipper: Người gửi hàng ( thường là FWD booking tàu thay cho chủ hàng)
Service Type/Mode: Phương thức giao nhận hàng hóa
Commodity: Tên hàng hóa
QTY/Type: Thông tin chi tiết về container bao gồm số cont, loại cont…
Stufffing Place: Nơi đóng hàng hóa
Payment Term: Hình thức/Phương thức thanh toán cước.